Đang truy cập : 6
Hôm nay : 1334
Tháng hiện tại : 72022
Tổng lượt truy cập : 12121753
THỐNG KÊ THI ĐẠI HỌC TRONG TỈNH
Thứ hạng TỈnh | Thứ hạng cả nước | Trường THPT | Số HS dự thi | Điểm TB | Địa chỉ |
1 | 13 | THPT Chuyên Phan Bội Châu | 489 | 20.09 | 48 -Lê Hồng Phong |
2 | 50 | Chuyên Toán ĐH Vinh | 982 | 17.09 | Lê Duẩn -TP Vinh |
3 | 90 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 940 | 15.41 | 54 Lê Hồng Phong |
4 | 177 | THPT Thanh Chương 1 | 920 | 14.01 | Thị Trấn Dùng, Thanh Chương |
5 | 198 | THPT Đô Lương 1 | 915 | 13.79 | Đà Sơn, Đô Lương |
6 | 232 | THPT Diễn Châu 3 | 820 | 13.45 | Diễn Xuân, Diễn Châu |
7 | 247 | THPT Diễn Châu 2 | 806 | 13.28 | Diễn Hồng, Diễn châu |
8 | 255 | THPT Quỳnh Lưu 1 | 813 | 13.21 | Thị Trấn giát, Quỳnh Lưu |
9 | 290 | THPT Lê Hồng Phong | 534 | 12.93 | Hưng Thông, Hưng Nguyên |
10 | 298 | THPT Thái Hoà | 723 | 12.87 | Thị xã Thái Hoà, Nghệ An |
11 | 312 | THPT Nam Đàn 1 | 721 | 12.80 | Thị Trấn Nam Đàn, Nam Đàn |
12 | 318 | THPT Nguyễn Xuân Ôn | 769 | 12.75 | Thị trấn Diễn Châu |
13 | 326 | THPT Đô Lương 3 | 688 | 12.73 | Quang Sơn, Đô Lương |
14 | 330 | THPT Phan Đăng Lưu | 805 | 12.71 | Thị Trấn yên Thành |
15 | 340 | THPT Hà Huy Tập | 892 | 12.63 | 8-Phan Bội Châu |
16 | 345 | THPT Lê Viết Thuật | 865 | 12.60 | Khối 5 -Phường Trường Thi -TP Vinh |
17 | 379 | THPT Nghi Lộc 1 | 751 | 12.43 | Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc |
18 | 387 | THPT Hoàng Mai | 860 | 12.40 | Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu |
19 | 428 | THPT Kim Liên | 601 | 12.19 | Kim Liên, Nam đàn |
20 | 442 | THPT Bắc Yên Thành | 872 | 12.13 | Lăng Thành, Yên Thành |
21 | 453 | THPT TX Cửa lò | 536 | 12.08 | Thị xã Cửa lò |
22 | 462 | THPT Nghi Lộc 2 | 613 | 12.02 | Nghi Mỹ, Nghi Lộc |
23 | 510 | THPT Phạm Hồng Thái | 439 | 11.82 | Hưng Châu, Hưng Nguyên |
24 | 530 | THPT Yên Thành 2 | 714 | 11.76 | Bắc Thành, Yên Thành |
25 | 540 | THPT Phan Thúc Trực | 577 | 11.73 | Công Thành, Yên Thành |
26 | 554 | THPT Thái Lão | 523 | 11.65 | Thị Trấn Hưng Nguyên |
27 | 557 | THPT Nguyễn Đức Mậu | 576 | 11.64 | Sơn Hải, Quỳnh Lưu1 |
28 | 559 | THPT Quỳnh Lưu 3 | 663 | 11.63 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu |
29 | 564 | THPT DTNT Tỉnh | 323 | 11.61 | 98 -Mai Hắc Đế , TP Vinh |
30 | 575 | THPT Anh Sơn 2 | 453 | 11.56 | Lĩnh Sơn , Anh Sơn |
31 | 591 | THPT Diễn Châu 5 | 581 | 11.50 | Diễn Thọ, Diễn Châu |
32 | 607 | THPT Đặng Thai Mai | 600 | 11.42 | Thanh Giang, Thanh Chương |
33 | 621 | THPT Diễn Châu 4 | 711 | 11.36 | Diễn Mỹ, Diễn châu |
34 | 632 | THPT Anh Sơn 1 | 901 | 11.33 | Thạch Sơn, Anh Sơn |
35 | 633 | THPT Quỳnh Lưu 2 | 681 | 11.32 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu |
36 | 634 | THPT Thanh Chương 3 | 656 | 11.32 | Phong Thịnh, Thanh Chương |
37 | 639 | THPT Đặng Thúc Hứa | 529 | 11.31 | Võ Liệt, Thanh Chương |
38 | 657 | THPT Quỳ Hợp 1 | 470 | 11.25 | Thị Trấn Quỳ Hợp |
39 | 659 | THPT Đô Lương 4 | 350 | 11.25 | Hiến Sơn, Đô Lương |
40 | 665 | THPT Tân Kỳ | 717 | 11.23 | Thị Trấn Lạt, Tân Kỳ |
41 | 677 | THPT Nguyễn Sỹ Sách | 635 | 11.17 | Thanh Dương, Thanh Chương |
42 | 681 | THPT Nghi Lộc 3 | 646 | 11.17 | Nghi Xuân, Nghi Lộc |
43 | 698 | THPT Yên Thành 3 | 440 | 11.11 | Quang Thành, Yên Thành |
44 | 716 | THPT Quỳnh Lưu 4 | 595 | 11.05 | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu |
45 | 719 | THPT Nghi Lộc 5 | 422 | 11.04 | Nghi Lâm, Nghi lộc |
46 | 789 | THPT Nam Đàn 2 | 482 | 10.83 | Nam Trung, Nam đàn |
47 | 809 | THPT Nam yên Thành | 383 | 10.76 | Bảo Thành, Yên Thành |
48 | 847 | THPT Anh Sơn 3 | 469 | 10.68 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn |
49 | 894 | THPT Cờ Đỏ | 464 | 10.59 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn |
50 | 964 | THPT Đô Lương 2 | 533 | 10.42 | Lam Sơn. Đô Lương |
51 | 1003 | THPT DL Her Man | 32 | 10.34 | 30 -Đường HERMAN , TP Vinh |
52 | 1033 | THPT Nghi Lộc 4 | 517 | 10.29 | Nghi Xá, Nghi Lộc |
53 | 1073 | THPT Quỳ Hợp 2 | 503 | 10.22 | Tam Hợp, Quỳ Hợp |
54 | 1110 | THPT Quỳ Châu | 406 | 10.16 | Thị Trấn Quỳ Châu |
55 | 1145 | THPT 1/5 | 478 | 10.07 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn |
56 | 1156 | THPT Đông Hiếu | 419 | 10.04 | Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn |
57 | 1169 | THPT Tây Hiếu Nghĩa Đàn | 491 | 10.03 | Tây Hiếu, Nghĩa đàn |
58 | 1270 | THPT DTNT Tân Kỳ | 749 | 9.81 | Nghĩa Thái, Tân Kỳ |
59 | 1287 | THPT Con Cuông | 462 | 9.78 | Thị trấn Con cuông, Con Cuông |
60 | 1324 | THPT Mường Quạ | 78 | 9.74 | Môn Sơn, Con Cuông |
61 | 1342 | THPT DTNT Quỳ Hợp | 233 | 9.70 | Châu Quang. Quỳ Hợp |
62 | 1355 | THPT Tân Kỳ 3 | 414 | 9.68 | Tân An, Tân kỳ |
63 | 1445 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 256 | 9.53 | Hưng Trung, Hưng nguyên |
64 | 1534 | THPT DL Nguyễn Trường Tộ | 715 | 9.37 | Khối 11 -Phường Hà Huy Tập -TP Vinh |
65 | 1838 | THPT Quế Phong | 281 | 8.71 | Thị Trấn Kim Sơn, Quế Phong |
66 | 1849 | THPT BC Thanh Chương + TTGDTX Thanh Chươ | 455 | 8.69 | Thị Trấn Dùng, Thanh Chương |
67 | 1920 | THPT DL Ngô Trí Hoà | 278 | 8.56 | Thị Trấn Diễn Châu |
68 | 1970 | THPT DL Lý Tự Trọng | 220 | 8.46 | Thị Trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu |
69 | 2070 | THPT BC Cát ngạn | 201 | 8.24 | Thanh liên, Thanh chương |
70 | 2073 | THPT DL Bắc Quỳnh Lưu | 246 | 8.24 | Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu |
71 | 2076 | THPT DL Trần Đình Phong | 123 | 8.23 | Thọ Thành, Yên Thành |
72 | 2095 | THPT DL Lê Doãn Nhã | 258 | 8.20 | Thị Trấn Yên Thành, Yên Thành |
73 | 2102 | THPT Tương Dương 1 | 199 | 8.19 | Thị Trấn Hoà Bình, Tương Dương |
74 | 2143 | THPT DL Nguyễn Trãi | 274 | 8.09 | 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh |
75 | 2165 | THPT DL Đô Lương 2 | 283 | 8.04 | Tân Sơn, Đô Lương |
76 | 2177 | TTGDTX Đô Lương | 126 | 8.03 | Đà Sơn, Đô Lương |
77 | 2183 | THPT Đinh Bạt Tụy | 131 | 8.02 | Hưng Tân, Hưng Nguyên |
78 | 2193 | THPT BC Cửa Lò | 178 | 8.00 | Thị Xã Cửa Lò |
79 | 2201 | THPT DL Quang Trung | 241 | 7.99 | Diễn Kỷ, Diễn Châu |
80 | 2229 | THPT Tương Dương 2 | 81 | 7.94 | Tam Quang, Tương dương |
81 | 2235 | THPT DL Sào Nam | 367 | 7.93 | Xuân Hoà, Nam Đàn |
82 | 2287 | THPT Tư Thục Nguyễn Du | 192 | 7.82 | Diễn Yên, Diễn Châu |
83 | 2321 | THPT DL Đô Lương 1 | 113 | 7.75 | Văn Sơn, Đô Lương |
84 | 2334 | TTGDTX Tân Kỳ | 114 | 7.73 | Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ |
85 | 2373 | THPT DL Lê Quí Đôn | 324 | 7.63 | 83-Ngư Hải, TP Vinh |
86 | 2375 | THPT Nguyễn Thức Tự | 237 | 7.63 | Thị Trấn Quán Hành, Nghi Lộc |
87 | 2392 | THPT Tư thục Mai Hắc Đế | 81 | 7.59 | Hùng Tiến, Nam Đàn |
88 | 2400 | THPT DL Cù Chính Lan | 170 | 7.57 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu |
89 | 2408 | THPT DL Nguyễn Huệ | 109 | 7.56 | 247B Lê Duẩn, TP Vinh |
90 | 2410 | THPT DL Nguyễn Văn Tố | 250 | 7.55 | Diễn Phong, Diễn Châu |
91 | 2449 | THPT DL Sông Hiếu | 160 | 7.46 | Thị Trấn Thái Hoà, Nghĩa Đàn |
92 | 2512 | TTGDTX Hưng Nguyên | 52 | 7.29 | Thị Trấn Hưng Nguyên |
93 | 2545 | THPT Kỳ Sơn | 312 | 7.20 | Thị Trấn Mường xén |
94 | 2552 | TTGDTX Anh Sơn | 89 | 7.17 | Thị Trấn Anh Sơn |
95 | 2594 | TTGDTX Diễn Châu | 156 | 7.00 | Thị Trấn Diễn Châu |
96 | 2599 | TTGDTX Nghĩa Đàn | 73 | 6.98 | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn |
97 | 2607 | TTGDTX Yên Thành | 113 | 6.94 | Thị Trấn yên Thành |
98 | 2669 | TTGDTX Nam đàn | 50 | 6.51 | Thị Trấn Nam Đàn |
Nguồn tin: 24h.com.vn
Chú ý: Ghi rõ nguồn http://thaihoa.edu.vn khi phát lại thông tin trên Website
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn